ショット

Danh từ chung

Lĩnh vực: điện ảnh

cú sút

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

cú đánh

JP: シャラポアのショットはとてもはやいのですが・・・はやたまというのはそのぶんはやくボールがかえってくるんです。

VI: Cú đánh của Sharapova rất nhanh... nhưng bóng nhanh cũng có nghĩa là bóng sẽ trở lại nhanh.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

ném bóng

🔗 シュート

Danh từ chung

phát súng

Danh từ chung

ly rượu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ショットはとてもはやいものもある。
Có những cú sút rất nhanh.
こんなすごいショットはいままでことがないよ。
Tôi chưa bao giờ thấy một cú sút tuyệt vời như thế này.

Từ liên quan đến ショット