代打
[Đại Đả]
だいだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
đánh thay; người đánh thay
JP: 彼はその試合に代打として出場した。
VI: Anh ấy đã tham gia trận đấu với tư cách là người đánh thay.