1. Thông tin cơ bản
- Từ: 打率
- Cách đọc: だりつ
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ thể thao - bóng chày)
- Chủ đề: bóng chày (野球), thống kê thi đấu
- Cấu trúc thường gặp: 打率が高い/今季の打率/通算打率/首位打者
2. Ý nghĩa chính
打率 là “tỉ lệ đánh trúng” trong bóng chày: số lần đánh trúng (安打) chia cho số lần gậy hợp lệ (打数). Biểu diễn dạng thập phân, ví dụ 打率 .320 = 3割2分.
3. Phân biệt
- 出塁率 (しゅつるいりつ): tỉ lệ lên gôn (bao gồm đi bộ, bị ném trúng).
- 長打率 (ちょうだりつ): tỉ lệ “đi xa” (slugging), tính tổng base đạt được.
- 打点 (だてん): số điểm RBI; không phải tỉ lệ.
- OPS: tổng hợp 出塁率 + 長打率, khác với 打率.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thông báo thành tích: 今季の打率は.315だ.
- So sánh: リーグで最高の打率, 打率が3割に乗った.
- Biểu đạt theo “wari-bu-rin”: 3割5分(.350)、2割8分5厘(.285).
- Chỉ dùng trong bóng chày; các môn khác dùng thuật ngữ riêng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出塁率 |
Phân biệt |
Tỉ lệ lên gôn |
Tính cả BB, HBP; rộng hơn 打率. |
| 長打率 |
Phân biệt |
Tỉ lệ đánh xa (slugging) |
Đo sức mạnh đánh. |
| 打点 |
Liên quan |
RBI |
Chỉ số đếm, không phải “tỉ lệ”. |
| 首位打者 |
Liên quan |
Vua đánh bóng (đứng đầu về 打率) |
Danh hiệu cuối mùa giải. |
| OPS |
Liên quan |
On-base Plus Slugging |
Chỉ số tổng hợp hiện đại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 打: đả (đánh). Âm On: ダ.
- 率: suất (tỉ lệ, dẫn dắt). Âm On: リツ.
- Ghép nghĩa: 打(đánh)+ 率(tỉ lệ) → “tỉ lệ đánh trúng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phân tích hiện đại, 打率 cao chưa đủ; cần nhìn thêm 出塁率、長打率、打球速度. Tuy nhiên, ở Nhật, con số “3割” vẫn là mốc tâm lý thể hiện độ ổn định của một tay đánh.
8. Câu ví dụ
- 彼は今季打率.325でリーグトップだ。
Mùa này anh ấy có tỉ lệ đánh trúng .325, đứng đầu giải.
- 開幕から一度も打率が3割を割っていない。
Từ đầu mùa đến giờ tỉ lệ đánh trúng chưa từng xuống dưới 3 phần.
- 最近の冷え込みで打率が下がってきた。
Do chuỗi phong độ kém gần đây, tỉ lệ đánh trúng giảm xuống.
- 通算打率は.300を超える名打者だ。
Anh ta là tay đánh xuất sắc với tỉ lệ đánh trúng tích lũy vượt .300.
- 出塁率は高いが打率は平均的だ。
Tỉ lệ lên gôn cao nhưng tỉ lệ đánh trúng ở mức trung bình.
- 彼女は左投手に対する打率が特に高い。
Cô ấy có tỉ lệ đánh trúng đặc biệt cao khi đối đầu tay ném trái.
- 5月以降、月間打率が.350と絶好調だ。
Từ tháng 5, tỉ lệ đánh trúng theo tháng đạt .350, phong độ rất tốt.
- 守備は平凡だが、打率でチームに貢献している。
Phòng thủ bình thường nhưng đóng góp cho đội nhờ tỉ lệ đánh trúng.
- 二軍では打率.400を記録した。
Ở hạng hai anh ấy đạt tỉ lệ đánh trúng .400.
- 昨年より打率が2分上がった。
Tỉ lệ đánh trúng tăng thêm 0,02 so với năm ngoái.