打率 [Đả Suất]

だりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

trung bình đánh bóng

JP: かれ打率だりつは3わり4分よんぷんりんで、ホームランは54本ごじゅうよんほんであった。

VI: Tỷ lệ đánh bóng của anh ta là 34.3% và đã ghi được 54 home run.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ打率だりつたかい。
Anh ta có tỷ lệ đánh trúng cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 打率

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 打率
  • Cách đọc: だりつ
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ thể thao - bóng chày)
  • Chủ đề: bóng chày (野球), thống kê thi đấu
  • Cấu trúc thường gặp: 打率が高い/今季の打率/通算打率/首位打者

2. Ý nghĩa chính

打率 là “tỉ lệ đánh trúng” trong bóng chày: số lần đánh trúng (安打) chia cho số lần gậy hợp lệ (打数). Biểu diễn dạng thập phân, ví dụ 打率 .320 = 3割2分.

3. Phân biệt

  • 出塁率 (しゅつるいりつ): tỉ lệ lên gôn (bao gồm đi bộ, bị ném trúng).
  • 長打率 (ちょうだりつ): tỉ lệ “đi xa” (slugging), tính tổng base đạt được.
  • 打点 (だてん): số điểm RBI; không phải tỉ lệ.
  • OPS: tổng hợp 出塁率 + 長打率, khác với 打率.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông báo thành tích: 今季の打率は.315だ.
  • So sánh: リーグで最高の打率, 打率が3割に乗った.
  • Biểu đạt theo “wari-bu-rin”: 3割5分(.350)、2割8分5厘(.285).
  • Chỉ dùng trong bóng chày; các môn khác dùng thuật ngữ riêng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出塁率 Phân biệt Tỉ lệ lên gôn Tính cả BB, HBP; rộng hơn 打率.
長打率 Phân biệt Tỉ lệ đánh xa (slugging) Đo sức mạnh đánh.
打点 Liên quan RBI Chỉ số đếm, không phải “tỉ lệ”.
首位打者 Liên quan Vua đánh bóng (đứng đầu về 打率) Danh hiệu cuối mùa giải.
OPS Liên quan On-base Plus Slugging Chỉ số tổng hợp hiện đại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 打: đả (đánh). Âm On: ダ.
  • 率: suất (tỉ lệ, dẫn dắt). Âm On: リツ.
  • Ghép nghĩa: 打(đánh)+ 率(tỉ lệ) → “tỉ lệ đánh trúng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phân tích hiện đại, 打率 cao chưa đủ; cần nhìn thêm 出塁率、長打率、打球速度. Tuy nhiên, ở Nhật, con số “3割” vẫn là mốc tâm lý thể hiện độ ổn định của một tay đánh.

8. Câu ví dụ

  • 彼は今季打率.325でリーグトップだ。
    Mùa này anh ấy có tỉ lệ đánh trúng .325, đứng đầu giải.
  • 開幕から一度も打率が3割を割っていない。
    Từ đầu mùa đến giờ tỉ lệ đánh trúng chưa từng xuống dưới 3 phần.
  • 最近の冷え込みで打率が下がってきた。
    Do chuỗi phong độ kém gần đây, tỉ lệ đánh trúng giảm xuống.
  • 通算打率は.300を超える名打者だ。
    Anh ta là tay đánh xuất sắc với tỉ lệ đánh trúng tích lũy vượt .300.
  • 出塁率は高いが打率は平均的だ。
    Tỉ lệ lên gôn cao nhưng tỉ lệ đánh trúng ở mức trung bình.
  • 彼女は左投手に対する打率が特に高い。
    Cô ấy có tỉ lệ đánh trúng đặc biệt cao khi đối đầu tay ném trái.
  • 5月以降、月間打率が.350と絶好調だ。
    Từ tháng 5, tỉ lệ đánh trúng theo tháng đạt .350, phong độ rất tốt.
  • 守備は平凡だが、打率でチームに貢献している。
    Phòng thủ bình thường nhưng đóng góp cho đội nhờ tỉ lệ đánh trúng.
  • 二軍では打率.400を記録した。
    Ở hạng hai anh ấy đạt tỉ lệ đánh trúng .400.
  • 昨年より打率が2分上がった。
    Tỉ lệ đánh trúng tăng thêm 0,02 so với năm ngoái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 打率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?