Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アベレージ
🔊
Danh từ chung
trung bình
Từ liên quan đến アベレージ
平均
へいきん
trung bình
平均値
へいきんち
giá trị trung bình
バッティングアベレージ
trung bình đánh bóng
打撃率
だげきりつ
trung bình đánh bóng
打率
だりつ
trung bình đánh bóng
標準
ひょうじゅん
tiêu chuẩn; chuẩn mực; mô hình