二塁打 [Nhị Lỗi Đả]
にるいだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

cú đánh hai căn cứ; cú đúp

Hán tự

Nhị hai
Lỗi căn cứ; pháo đài; tường thành; căn cứ (bóng chày)
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 二塁打