• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hí Hý Nghí
  • Âm On:
  • Âm Kun: たわむ.れる; ざ.れる; じゃ.れる
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1880
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戯 là chữ hình thanh: bộ 戈 (vũ khí, gợi ý về chiến đấu) và thanh phù 虚 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trò chơi, giải trí”. Về sau dùng để chỉ sự đùa giỡn, vui chơi.