Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪戯盛り
[Ác Hí Thịnh]
いたずら盛り
[Thịnh]
いたずらざかり
🔊
Danh từ chung
tuổi nghịch ngợm
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
戯
Hí
vui đùa
盛
Thịnh
phát đạt; giao phối