悪戯盛り [Ác Hí Thịnh]
いたずら盛り [Thịnh]
いたずらざかり

Danh từ chung

tuổi nghịch ngợm

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hí vui đùa
Thịnh phát đạt; giao phối