Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đùa; giỡn; trêu chọc; chọc ghẹo
JP: もうやめなさい。今日はやけにふざけているんだから。
VI: Đừng làm nữa. Hôm nay bạn đùa quá trớn rồi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chế giễu; cười nhạo; chơi khăm
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nô đùa; chạy nhảy; vui đùa; nghịch ngợm; đùa giỡn; chơi bời; lêu lổng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hôn hít; âu yếm