巫山戯る [Vu Sơn Hí]
ふざける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đùa; giỡn; trêu chọc; chọc ghẹo

JP: もうやめなさい。今日きょうはやけにふざけているんだから。

VI: Đừng làm nữa. Hôm nay bạn đùa quá trớn rồi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chế giễu; cười nhạo; chơi khăm

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nô đùa; chạy nhảy; vui đùa; nghịch ngợm; đùa giỡn; chơi bời; lêu lổng

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hôn hít; âu yếm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

巫山戯ふざけないで。この出会であいは偶然ぐうぜんでもなにでもない。うたがった所為しょいきみおれ足跡あしあとをずっとひそかに辿たどっていただろう。
Đừng đùa nữa. Cuộc gặp gỡ này không phải là ngẫu nhiên. Do nghi ngờ, bạn đã lén theo dõi dấu chân tôi.

Từ liên quan đến 巫山戯る