じゃれ合う [Hợp]
戯れ合う [Hí Hợp]
じゃれあう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nô đùa; chơi đùa

Hán tự

Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến じゃれ合う