飛び回る [Phi Hồi]
飛びまわる [Phi]
跳び回る [Khiêu Hồi]
跳びまわる [Khiêu]
飛回る [Phi Hồi]
跳回る [Khiêu Hồi]
とびまわる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bay lượn; nhảy nhót

JP: 社長しゃちょうはいつもいそがしくまわっている。

VI: Giám đốc luôn bận rộn và đi lại không ngừng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はちまわる。
Ong bay lượn xung quanh.
すずめがまわっていた。
Chim sẻ đang bay lượn.
かれ部屋へやちゅうまわった。
Anh ấy đã nhảy múa khắp phòng.
そのかんずっと、じいさんのったことが、メロンのまわりをまわはえ羽音はおとのように、あたまなかでぶんぶんとっていました。
Suốt thời gian đó, lời ông nói cứ văng vẳng trong đầu tôi như tiếng vỗ cánh của những con ruồi bay quanh quả dưa hấu.

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật

Từ liên quan đến 飛び回る