悪乗り [Ác Thừa]

悪ノリ [Ác]

わるのり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quá đà; đi quá xa; làm quá mức

Hán tự

Từ liên quan đến 悪乗り