悪戯坊主 [Ác Hí Phường Chủ]
いたずら坊主 [Phường Chủ]
いたずらぼうず

Danh từ chung

cậu bé nghịch ngợm; kẻ gây rối; bọn trẻ phiền phức

JP: まどガラスをったいたずら坊主ぼうずだれだ?

VI: Kẻ nào đã nghịch ngợm vỡ kính cửa sổ thế?

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hí vui đùa
Phường cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
Chủ chủ; chính