戯画 [Hí Hoạch]
ぎが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

tranh biếm họa; truyện tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのひとによって、大統領だいとうりょう戯画ぎがされ、政権せいけん権威けんい綱紀こうきみだされてはなるまい。
Người đó đã biến tổng thống thành trò cười, làm mất uy tín và kỷ cương của chính quyền.

Hán tự

Hí vui đùa
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 戯画