ポンチ絵 [Hội]
ポンチえ

Danh từ chung

📝 sau tạp chí hàng tuần của Anh 'Punch'

tranh biếm họa; tranh châm biếm

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa

Từ liên quan đến ポンチ絵