風刺画 [Phong Thứ Hoạch]
ふうしが

Danh từ chung

tranh biếm họa

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Thứ gai; đâm
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 風刺画