1. Thông tin cơ bản
- Từ: 漫画
- Cách đọc: まんが
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: truyện tranh; tranh biếm họa; “manga”
- JLPT (ước lượng): N5–N4
- Sắc thái: Từ phổ thông, dùng cho cả tác phẩm in/điện tử; đôi khi chỉ “cartoon” ngắn đăng báo/tạp chí
2. Ý nghĩa chính
- Tác phẩm truyện tranh nói chung, gồm nhiều thể loại: 少年漫画, 少女漫画, 青年漫画, 4コマ漫画, v.v.
- Cũng dùng cho tranh biếm, tranh minh họa hài hước.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 漫画 vs アニメ: 漫画 là truyện tranh in/số; アニメ là phim hoạt hình.
- 漫画 vs コミック: gần như đồng nghĩa; コミック thiên về ấn phẩm/tập truyện.
- マンガ vs 漫画: cùng phát âm; 漢字 trang trọng hơn, マンガ mang sắc thái hiện đại/quảng cáo.
- 漫画化: chuyển thể thành manga; 映画化/アニメ化 là chuyển thể sang phim/hoạt hình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 漫画を読む/集める/貸す: đọc/siêu tầm/cho mượn manga.
- 漫画家: họa sĩ truyện tranh; 漫画雑誌: tạp chí manga; 単行本: truyện đóng tập.
- Thể loại: 学園漫画, ファンタジー漫画, 恋愛漫画, 歴史漫画, ギャグ漫画.
- Ngữ cảnh giáo dục/PR: 学習漫画 (manga học tập), 企業PR漫画.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| コミック |
Đồng nghĩa gần |
comic, truyện tranh |
Thiên về tên ấn phẩm/tập truyện. |
| アニメ |
Liên quan |
hoạt hình |
Khác phương tiện (màn hình vs trang giấy). |
| 漫画家 |
Liên quan |
họa sĩ manga |
Người sáng tác. |
| 連載 |
Liên quan |
đăng dài kỳ |
Hình thức xuất bản trên tạp chí/web. |
| 原作 |
Liên quan |
nguyên tác |
Tác phẩm gốc trước khi chuyển thể. |
| 実写 |
Liên quan |
phim người đóng |
Khác loại chuyển thể. |
| ノンフィクション |
Đối lập lĩnh vực |
phi hư cấu |
Không phải trái nghĩa trực tiếp nhưng khác thể loại. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 漫: tản mạn, phóng khoáng; gợi cảm giác “từ tốn, hài hước”.
- 画: tranh, vẽ, nét vạch.
- Hợp nghĩa: “tranh mang tính tản mạn/hài hước” → truyện tranh/biếm họa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, “đọc manga” không chỉ để giải trí mà còn là phương tiện học tập, truyền thông. Nhiều doanh nghiệp, cơ quan dùng 学習漫画/PR漫画 để đơn giản hóa thông tin phức tạp. Khi nói về “văn hóa manga”, bạn có thể dùng 漫画文化 hoặc 漫画大国 (cường quốc manga).
8. Câu ví dụ
- 寝る前に漫画を一話だけ読むのが日課だ。
Thói quen của tôi là đọc một chương manga trước khi ngủ.
- この漫画はキャラクターが魅力的だ。
Manga này có nhân vật rất cuốn hút.
- 子ども向けの学習漫画で歴史を学ぶ。
Học lịch sử bằng manga học tập dành cho trẻ em.
- 漫画家になりたいという夢を追い続けている。
Tôi vẫn theo đuổi ước mơ trở thành họa sĩ manga.
- 原作漫画がアニメ化された。
Manga nguyên tác đã được chuyển thể thành anime.
- この雑誌で新連載の漫画が始まった。
Một manga đăng dài kỳ mới đã bắt đầu trên tạp chí này.
- 駅前のカフェは漫画が読み放題だ。
Quán cà phê trước ga đọc manga thoải mái.
- 古本市で懐かしい漫画を見つけた。
Tôi tìm được manga hoài niệm ở chợ sách cũ.
- ギャグ漫画で気分転換した。
Tôi đổi gió tinh thần bằng manga hài.
- この漫画はセリフよりも絵で語るタイプだ。
Manga này thuộc kiểu kể chuyện bằng hình nhiều hơn lời thoại.