• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giới Giái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: いまし.める
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1062
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戒 là chữ hội ý: gồm bộ 戈 (mâu, vũ khí) và bộ 廾 (hai tay), gợi ý sự cảnh giác. Nghĩa gốc: “cảnh giác, đề phòng”. Về sau dùng để chỉ sự răn đe, cảnh báo.