戒厳令 [Giới Nghiêm Lệnh]
かいげんれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

thiết quân luật

JP: 大統領だいとうりょう憲法けんぽう停止ていしし、戒厳かいげんれいをしきました。

VI: Tổng thống đã đình chỉ hiến pháp và áp dụng luật thiết quân.

Hán tự

Giới giới răn
Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 戒厳令