軍法 [Quân Pháp]
ぐんぽう

Danh từ chung

luật quân sự; chiến lược

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 軍法