1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戦法(せんぽう)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: phương pháp/tác pháp tác chiến; lối đánh; cách triển khai trận
- Lĩnh vực: quân sự, võ thuật, thể thao, cờ vây/ shogi
- Sắc thái: trung tính; dùng mô tả kỹ thuật/chiến thuật cụ thể ở cấp độ trận/đòn
2. Ý nghĩa chính
- Phương pháp tác chiến: cách đánh, thủ pháp thực thi trong giao chiến.
- Lối chơi/chiến thuật cụ thể trong thể thao, cờ vây/shogi (例: 速攻戦法, 守備的戦法).
3. Phân biệt
- 戦法 vs 戦術: 戦術 là “chiến thuật” rộng; 戦法 là “cách đánh cụ thể/đòn thế” trong khuôn khổ chiến thuật.
- 戦法 vs 戦略: 戦略 (chiến lược) ở tầng vĩ mô, mục tiêu dài hạn; 戦法 thiên về thực thi vi mô.
- 戦法 vs 作戦: 作戦 là kế hoạch tác chiến tổng thể cho một chiến dịch/trận; 戦法 là các phương pháp cụ thể để triển khai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 戦法を取る/採る/用いる; 〜という戦法; 〜戦法に出る; 奇襲戦法; 消耗戦法; 守勢・攻勢の戦法.
- Trong shogi/cờ vây: 矢倉戦法, 振り飛車戦法, 星取りの戦法…
- Trong thể thao: ロングボールの戦法, 速攻戦法, カウンター戦法.
- Sắc thái: thiên về “cách đánh cụ thể”, có thể thay đổi linh hoạt theo tình thế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戦術(せんじゅつ) | Gần nghĩa | Chiến thuật | Khái niệm rộng hơn 戦法 |
| 作戦(さくせん) | Liên quan | Kế hoạch tác chiến | Tổng thể, cấp chiến dịch |
| 戦略(せんりゃく) | Đối chiếu | Chiến lược | Tầng vĩ mô, dài hạn |
| 奇襲(きしゅう) | Ví dụ | Tập kích bất ngờ | Một kiểu 戦法 cụ thể |
| 無策(むさく) | Đối nghĩa | Không có kế/không mưu lược | Trái với có戦法 rõ ràng |
| 守勢(しゅせい)/攻勢(こうせい) | Liên quan | Thế thủ/thế công | Nền tảng lựa chọn 戦法 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 戦: “chiến tranh/đấu” (bộ 戈). Gợi ý hành động chiến đấu.
- 法: “pháp, phép, cách thức” (氵+去). Trong ngữ cảnh này là “phương pháp”.
- Cấu tạo nghĩa: 戦(chiến)+ 法(phương pháp)→ “phương pháp chiến đấu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả lối chơi, người Nhật hay đặt danh từ bổ nghĩa trước 戦法 để nêu rõ đặc trưng (高速カウンター戦法, ポゼッション戦法). Trong văn phong bình luận thể thao, 戦法を柔軟に切り替える nhấn mạnh khả năng thích ứng, còn 戦法が単調だ phê bình lối đánh thiếu biến hóa.
8. Câu ví dụ
- 相手の弱点を突く戦法を採った。
Chúng tôi chọn chiến pháp đánh vào điểm yếu đối thủ.
- 奇襲戦法が功を奏した。
Chiến pháp tập kích đã phát huy hiệu quả.
- 彼らは守備的な戦法から一気に攻勢に転じた。
Họ chuyển từ chiến pháp phòng ngự sang tấn công dồn dập.
- 将棋では矢倉戦法を好む。
Trong shogi tôi thích chiến pháp Yagura.
- 監督は試合ごとに戦法を柔軟に変える。
Huấn luyện viên thay đổi chiến pháp linh hoạt theo từng trận.
- この戦法は消耗が激しいが効果的だ。
Chiến pháp này hao tổn lớn nhưng hiệu quả.
- ロングボール戦法で高さの優位を生かした。
Họ tận dụng ưu thế chiều cao bằng chiến pháp bóng dài.
- 相手は時間稼ぎの戦法に出た。
Đối thủ chuyển sang chiến pháp câu giờ.
- 新しいデータ分析で戦法の精度が上がった。
Nhờ phân tích dữ liệu mới, độ chính xác của chiến pháp được nâng cao.
- 伝統的な戦法に固執すると読まれやすい。
Cố chấp với chiến pháp truyền thống sẽ dễ bị bắt bài.