Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軍略
[Quân Lược]
ぐんりゃく
🔊
Danh từ chung
chiến lược; chiến thuật
Hán tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
略
Lược
viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc
Từ liên quan đến 軍略
オペレーション
hoạt động
タクティックス
chiến lược
作戦
さくせん
chiến thuật; chiến lược
兵法
ひょうほう
nghệ thuật chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
戦法
せんぽう
chiến thuật; chiến lược
戦術
せんじゅつ
chiến thuật
用兵
ようへい
chiến thuật
用兵術
ようへいじゅつ
chiến thuật
軍法
ぐんぽう
luật quân sự; chiến lược
韜略
とうりゃく
chiến lược; chiến thuật
駆け引き
かけひき
mặc cả; trả giá
駆引き
かけひき
mặc cả; trả giá
Xem thêm