自戒 [Tự Giới]
じかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự răn

Hán tự

Tự bản thân
Giới giới răn