• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: の.びる; の.べる; の.べ; の.ばす
  • Bộ Thủ: 廴 (Dẫn)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 747
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: たか; のぶ; のべ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

延 là chữ hội ý: gồm bộ 廴 (bước dài, gợi ý kéo dài) và bộ 正 (chính, gợi ý sự chính xác). Nghĩa gốc: “kéo dài, gia hạn”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, kéo dài thời gian.