• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tọa
  • Âm On:
  • Âm Kun: すわ.る
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 588
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

座 là chữ hội ý: gồm chữ 广 (mái nhà) và chữ 坐 (ngồi). Nghĩa gốc: “chỗ ngồi”. Về sau dùng để chỉ vị trí, nơi ngồi.