王座 [Vương Tọa]

おうざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

ngai vàng

JP: 現在げんざいのチャンピオンはかれであり、その王座おうざうばえる新人しんじん挑戦ちょうせんしゃはいないだろう。

VI: Hiện tại, anh ấy là nhà vô địch và không có tân binh nào có thể đánh bại được anh ấy.

Danh từ chung

vị trí đầu; vô địch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国王こくおう長男ちょうなんは、王座おうざ後継こうけいしゃである。
Con trai cả của vua là người kế vị ngai vàng.
マリガンは14ヶ月じゅうよんかげつまえ逆転ぎゃくてん王座おうざ奪取だっしゅして以来いらい、まったくのけしらずです。
Kể từ khi giành lại ngôi vương 14 tháng trước, Marigan chưa từng thua cuộc.

Hán tự

Từ liên quan đến 王座

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 王座
  • Cách đọc: おうざ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ngai vàng, ngôi vương (danh hiệu số 1, đặc biệt trong thể thao/văn hóa)
  • Phong cách: Trang trọng hoặc báo chí thể thao

2. Ý nghĩa chính

  • Ngai vàng theo nghĩa đen/lịch sử: 国王の王座 (ngai vàng của quốc vương).
  • Ngôi vương/danh hiệu vô địch: 将棋・ボクシング等で王座を獲得/防衛/奪還 (đoạt/giữ/đòi lại ngôi vương).

3. Phân biệt

  • 王座 vs 玉座: 玉座 nhấn mạnh chiếc ghế của nhà vua (vật thể); 王座 vừa là ghế vừa là vị trí số một (ẩn dụ).
  • 王座 vs 王位: 王位 là “vương vị” (quyền kế vị/địa vị của vua); 王座 mang sắc thái “chức danh số 1”, thường dùng trong thể thao.
  • 王座 vs 優勝/王者: 優勝 là “vô địch” (kết quả một giải); 王者 là “nhà vô địch” (người). 王座 là ngôi/danh hiệu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 王座に就く (lên ngôi), 王座を守る/防衛する (bảo vệ ngôi), 王座を奪還する (đòi lại ngôi), 王座決定戦 (trận tranh ngôi vương).
  • Trong báo chí thể thao: “王座陥落” (mất ngôi), “新王座誕生” (tân vương ra đời).
  • Nghĩa đen: 王の王座に宝石が散りばめられている (ngai vàng đính đá quý).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
玉座 Đồng nghĩa gần ngai vàng Nhấn mạnh vật thể (chiếc ghế) nhiều hơn danh hiệu.
王位 Liên quan vương vị Địa vị kế vị; văn ngữ/lịch sử.
王者 Liên quan nhà vô địch Chỉ con người/đội giữ danh hiệu.
優勝 Liên quan vô địch Kết quả giải đấu (đạt hạng nhất).
王座決定戦 Cụm chuyên biệt trận tranh ngôi vương Dùng nhiều trong thể thao, cờ vây, shogi, võ thuật.
陥落 Liên quan (báo chí) rơi đài, mất ngôi Thường đi với 王座/王者.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 王: vua, quyền tối thượng; Âm On: オウ.
  • 座: “ngồi”, chỗ ngồi; thành phần 广 + 坐; Âm On: ザ; gợi hình chỗ ngồi tôn quý.
  • Ghép nghĩa: 王(vua)+ 座(ngai/chỗ ngồi)→ ngai vàng / ngôi vương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thể thao Nhật, cụm từ về 王座 được dùng rất “kịch tính”: 防衛・奪還・陥落. Học theo cụm giúp bạn đọc báo nhanh mà vẫn nắm ý, thay vì dịch từng chữ.

8. Câu ví dụ

  • 彼はついに世界王座に就いた。
    Anh ấy cuối cùng cũng lên ngôi vô địch thế giới.
  • 伝統ある王座決定戦が今夜行われる。
    Trận tranh ngôi vương danh giá sẽ diễn ra tối nay.
  • チャンピオンは二度目の王座防衛に成功した。
    Nhà vô địch đã bảo vệ ngôi lần thứ hai thành công.
  • 前回の敗北で王座を陥落した。
    Vì thua lần trước nên đã mất ngôi.
  • 美しい宝石で飾られた王座が玉座の間にある。
    Ngai vàng trang trí đá quý đặt trong điện ngai.
  • 宿敵から王座を奪還するチャンスだ。
    Là cơ hội đòi lại ngôi từ kình địch.
  • 若手がついに王座に名乗りを上げた。
    Tài năng trẻ cuối cùng cũng xưng danh tranh ngôi.
  • 無敗で王座に君臨している。
    Đang thống trị ngôi vương với thành tích bất bại.
  • 今年こそ王座返り咲きを狙う。
    Năm nay nhất định nhắm đến việc trở lại ngôi vương.
  • 王座誕生の瞬間、会場は歓声に包まれた。
    Khoảnh khắc tân vương ra đời, khán đài vỡ òa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 王座 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?