銀座 [Ngân Tọa]

ぎんざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Ginza (khu vực ở Tokyo)

JP: ニューヨークの五番ごばんがい銀座ぎんざ比較ひかくされる。

VI: Đại lộ số năm ở New York được so sánh với Ginza ở Tokyo.

Danh từ dùng như hậu tố

khu mua sắm sầm uất; địa điểm nhộn nhịp

🔗 台風銀座

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

xưởng đúc bạc (thời kỳ Edo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ銀座ぎんざ地下鉄ちかてつった。
Cô ấy đã lên tàu điện ngầm ở Ginza.
きのう銀座ぎんざでロバートとすれちがったよ。
Hôm qua tôi đã chạm trán với Robert ở Ginza.
わたし毎朝まいあさ銀座ぎんざ地下鉄ちかてつる。
Tôi lên tàu điện ngầm ở Ginza mỗi sáng.
銀座ぎんざ東急とうきゅうホテルにくリムジンバスがあります。
Có xe limousine đến khách sạn Tokyu Ginza.
銀座ぎんざあるいているとき偶然ぐうぜん友達ともだち出会であった。
Khi đang đi bộ ở Ginza, tôi tình cờ gặp một người bạn.
銀座ぎんざ日本にほんでいちばんにぎやかなとおりなのですか。
Ginza có phải là con đường nhộn nhịp nhất ở Nhật Bản không?
ニューヨークの五番ごばんがい銀座ぎんざ匹敵ひってきする。
Đại lộ Năm ở New York sánh ngang với Ginza.
その不動産ふどうさん銀座ぎんざ気前きまえよくきん使つかった。
Người môi giới bất động sản đó đã tiêu tiền rất hào phóng ở Ginza.
わたし人込ひとごみの銀座ぎんざでどうしてよいのかまったからなかった。
Tôi hoàn toàn không biết phải làm gì giữa đám đông ở Ginza.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 銀座
  • Cách đọc: ぎんざ
  • Loại từ: danh từ riêng (địa danh)
  • Vị trí: Quận Chuo, Tokyo
  • Đặc trưng: khu mua sắm cao cấp, nhà hàng, phòng tranh, nhà hát

2. Ý nghĩa chính

銀座 là tên khu phố nổi tiếng ở Tokyo, biểu tượng của thương mại cao cấp với các cửa hàng hàng hiệu, trung tâm bách hóa, quán ăn tinh tế, và không khí sang trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 銀座 vs 新宿・渋谷・表参道: đều là khu sầm uất nhưng sắc thái khác; 銀座 nhấn mạnh “cao cấp – lịch lãm”.
  • 銀座線: tên tuyến tàu điện ngầm (東京メトロ銀座線), không phải bản thân khu phố, nhưng liên quan trực tiếp.
  • Chữ trong 銀座 bắt nguồn từ “座” (phường hội thời Edo); khác với “座” trong tên nhà hát như 歌舞伎座 (nhà hát Kabuki ở Ginza).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như địa danh: 銀座に行く, 銀座で買い物する, 銀座のレストラン.
  • Biểu thị phong cách: 銀座らしい (mang dáng dấp Ginza, sang), 銀座並みの家賃 (giá thuê đắt như ở Ginza).
  • Collocation: 銀座通り, 銀座駅, 銀座エリア, 銀座に店を構える (mở cửa hàng ở Ginza).
  • Ngữ cảnh: du lịch, ẩm thực, thời trang, bất động sản, nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新宿Liên quanShinjukuSầm uất, đa dạng, khác phong vị
渋谷Liên quanShibuyaGiới trẻ, xu hướng
表参道Liên quanOmotesandoThời trang, kiến trúc
繁華街Gần nghĩaKhu phố sầm uấtTừ chung, không riêng Ginza
下町Đối lập nhẹKhu phố bình dân xưaTrái với sắc thái sang trọng của 銀座
歌舞伎座Liên quanNhà hát Kabuki-zaBiểu tượng văn hóa ở Ginza

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bạc, liên hệ lịch sử nơi đúc bạc thời Edo.
  • : “phường hội/công sở” thời xưa; hiện nghĩa gốc là “chỗ ngồi, đoàn nghệ thuật”.
  • Tổng hợp: 銀座 ban đầu là khu có “phường bạc”, về sau thành tên địa danh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

銀座 vừa là “mặt tiền” thương hiệu của Tokyo, vừa là không gian văn hóa: phòng tranh, quán bar cổ điển, nhà hát 歌舞伎座. Dù nổi tiếng đắt đỏ, vẫn có ngõ nhỏ với quán lâu đời; vì vậy khi nói “銀座らしい” là gợi lên sự tinh tế, lịch thiệp hơn là chỉ đắt tiền.

8. Câu ví dụ

  • 週末は銀座でウィンドウショッピングをした。
    Cuối tuần tôi đi ngắm hàng ở Ginza.
  • 銀座の老舗で寿司を味わった。
    Tôi đã thưởng thức sushi tại một tiệm lâu đời ở Ginza.
  • 会社は銀座に新しい旗艦店をオープンした。
    Công ty mở cửa hàng chủ lực mới ở Ginza.
  • 銀座の家賃は桁違いに高い。
    Tiền thuê ở Ginza đắt khác hẳn một trời một vực.
  • 友達と銀座のギャラリーを巡った。
    Tôi cùng bạn đi dạo qua các phòng tranh ở Ginza.
  • 出張の合間に銀座を少し歩いた。
    Trong lúc công tác, tôi tranh thủ đi bộ một chút ở Ginza.
  • 銀座駅から店までは徒歩五分だ。
    Từ ga Ginza đến cửa hàng đi bộ 5 phút.
  • 彼は銀座に店を構えるのが夢だと言う。
    Anh ấy nói mơ ước mở cửa hàng ở Ginza.
  • 年末の銀座はイルミネーションがきれいだ。
    Cuối năm, Ginza có trang trí đèn rất đẹp.
  • 雨の銀座も風情がある。
    Ginza trong mưa cũng rất có phong vị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 銀座 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?