口座
[Khẩu Tọa]
こうざ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
tài khoản (ví dụ: ngân hàng)
JP: 私は銀行に口座を開いた。
VI: Tôi đã mở một tài khoản tại ngân hàng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたの口座は空っぽだ。
Tài khoản của bạn đã cạn kiệt.
預金口座を開く。
Mở tài khoản tiết kiệm.
口座を開きたいのですが。
Tôi muốn mở tài khoản.
口座を閉じたいのですが。
Tôi muốn đóng tài khoản.
あなたの口座の残高はゼロだ。
Số dư trong tài khoản của bạn là không.
どの口座に振り込めばいいの?
Tôi nên chuyển khoản vào tài khoản nào?
銀行口座を作りたいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
口座番号はこれなんだけど。
Đây là số tài khoản của tôi.
口座を開設したいのですが。
Tôi muốn mở một tài khoản.
銀行口座を開設したいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.