銀行口座
[Ngân Hành Khẩu Tọa]
ぎんこうこうざ
Danh từ chung
tài khoản ngân hàng
JP: あなたの銀行口座を教えていただけますか。
VI: Bạn có thể cho tôi biết số tài khoản ngân hàng của bạn không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は銀行に口座を開いた。
Tôi đã mở một tài khoản tại ngân hàng.
銀行口座を作りたいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
銀行口座を開設したいんですけど。
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
銀行口座はお持ちですか?
Bạn có tài khoản ngân hàng không?
東海銀行の支店に口座を持ってません。
Tôi không có tài khoản tại chi nhánh của Ngân hàng Tokai.
トムはスイス銀行に口座を持っている。
Tom có một tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ.
彼はその銀行で当座預金口座を開いた。
Anh ấy đã mở một tài khoản thanh toán tại ngân hàng đó.
トムはクレジットカードも銀行口座も持ってないんだ。
Tom không có thẻ tín dụng hay tài khoản ngân hàng.
トムは銀行口座にお金があまり入っていないのです。
Tom không có nhiều tiền trong tài khoản ngân hàng.
夫と私は共同の銀行口座を持っています。
Vợ chồng tôi có tài khoản ngân hàng chung.