座り [Tọa]
坐り [Tọa]
すわり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

ngồi

Danh từ chung

ổn định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すわりなよ。
Cứ ngồi nhé.
トム、すわりなよ。
Tom, hãy ngồi xuống đi.
すわ心地ごこちはいい?
Ghế ngồi thoải mái không?
そこにおすわり。
Xin mời ngồi chỗ kia.
すわ心地ごこち椅子いすです。
Chiếc ghế này ngồi rất thoải mái.
すわりなよ。つかれてるみたいだし。
Hãy ngồi xuống đi, trông bạn có vẻ mệt mỏi.
すわりになりませんか。
Bạn có muốn ngồi không?
このソファーすわ心地ごこちわるいな。
Cái ghế sofa này ngồi không thoải mái chút nào.
その椅子いすすわ心地ごこちがいい?
Cái ghế này ngồi có thoải mái không?
このいすはすわ心地ごこちわるい。
Cái ghế này ngồi không thoải mái.

Hán tự

Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Tọa ngồi