座る [Tọa]
据わる [Cứ]
坐る [Tọa]
すわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

ngồi (xuống); ngồi; quỳ (trên sàn)

JP: すうにん学生がくせいがベンチにすわり、昼食ちゅうしょくべていた。

VI: Một vài sinh viên ngồi trên ghế và đang ăn trưa.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

đảm nhận (vị trí); đảm nhiệm (nhiệm vụ); chiếm giữ (chức vụ)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 đặc biệt là 据わる

giữ vững; giữ yên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すわりたかった。
Tôi muốn ngồi xuống.
すわろうよ。
Mình ngồi xuống nhé.
すわりましょう。
Hãy ngồi xuống.
すわってました。
Tôi đã ngồi đó.
すわりたいんなら、ここにすわっていいよ。
Nếu muốn ngồi, cứ ngồi đây.
トム、ここにすわりたかったら、すわっていいよ。
Tom, nếu muốn ngồi đây, cứ tự nhiên.
すわってやすんだら?
Sao bạn không ngồi nghỉ một chút?
すわってください。
Xin mời ngồi.
うしろにすわるかも。
Có thể tôi sẽ ngồi phía sau.
まえすわった。
Tôi đã ngồi phía trước.

Hán tự

Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Cứ đặt; lắp đặt

Từ liên quan đến 座る