円弧 [Viên Hồ]
えんこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

cung tròn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのこたえは、なにかを達成たっせいできることなど冷笑れいしょうし、おそれ、うたがえとあまりにもながおおくのひとからわれつづけてきた人々ひとびとを、歴史れきし円弧えんこをかけてきをえ、もういちど、より明日あしたのための希望きぼうへとみちびくものだ。
Câu trả lời này đã thay đổi hướng của lịch sử, dẫn dắt những người đã bị bảo rằng họ không thể đạt được gì đó quá lâu trong sự chế nhạo, sợ hãi và nghi ngờ, và một lần nữa hướng họ tới hy vọng cho một ngày mai tốt đẹp hơn.

Hán tự

Viên vòng tròn; yên; tròn
Hồ cung tròn; vòm; cung

Từ liên quan đến 円弧