Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アーク
🔊
Danh từ chung
cung
Danh từ chung
cung (điện)
🔗 電弧
Từ liên quan đến アーク
円弧
えんこ
cung tròn
弓
ゆみ
cung
弧
こ
cung tròn
弧線
こせん
cung (của một vòng tròn)