弓
[Cung]
ゆみ
ゆ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
📝 ゆ thường là tiền tố
cung
Danh từ chung
bắn cung
Danh từ chung
cung vĩ