洋弓 [Dương Cung]
ようきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

bắn cung (phong cách phương Tây)

🔗 アーチェリー

Danh từ chung

cung kiểu phương Tây

Hán tự

Dương đại dương; phương Tây
Cung cung

Từ liên quan đến 洋弓