ボー
ボウ

Danh từ chung

cung (vũ khí)

🔗 弓・ゆみ

Danh từ chung

nơ; nơ cài

🔗 蝶結び・ちょうむすび

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nơ cài cổ

🔗 ボウタイ

Từ liên quan đến ボー