腰掛ける [Yêu Quải]
腰かける [Yêu]
腰掛る [Yêu Quải]
こしかける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

ngồi xuống

JP: 彼女かのじょ腰掛こしかけてあしんだ。

VI: Cô ấy ngồi xuống và khoanh chân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはベッドに腰掛こしかけた。
Anh ấy đã ngồi xuống giường.
アニー、あそこに腰掛こしかけましょう。
Annie, chúng ta hãy ngồi đây nhé.
トムはベンチに腰掛こしかけました。
Tom đã ngồi xuống ghế dài.
わたしはベンチに腰掛こしかけてった。
Tôi đã ngồi trên ghế đợi.
トムはベンチに腰掛こしかじた。
Tom ngồi trên ghế dài và nhắm mắt lại.
かれはベンチに腰掛こしかけタバコをった。
Anh ấy ngồi trên ghế dài và hút thuốc.
ここに腰掛こしかけてトムをってみるよ。
Tôi sẽ ngồi đây và chờ Tom.
トムはベンチに腰掛こしかけ、タバコをった。
Tom ngồi trên ghế dài và hút thuốc.
肘掛ひじかけいすに腰掛こしかけてしばらくいてください。
Hãy ngồi xuống ghế tựa và bình tĩnh một lát.
トムとメアリーは公園こうえんのベンチに腰掛こしかけました。
Tom và Mary đã ngồi trên ghế dài ở công viên.

Hán tự

Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 腰掛ける