• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thượng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: なお
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1531
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たか; たかし; ないし; なり; ひさ; ひさし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尚 là chữ hội ý: gồm bộ 小 (nhỏ) và bộ 冂 (vùng biên giới), gợi ý về sự cao quý. Nghĩa gốc: “cao quý, tôn trọng”. Về sau dùng để chỉ sự thượng đẳng hoặc ưu việt.