時期尚早 [Thời Kỳ Thượng Tảo]

時機尚早 [Thời Cơ Thượng Tảo]

じきしょうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quá sớm

JP: いまその計画けいかく実施じっしするのは、時期じき尚早しょうそうである。

VI: Bây giờ thực hiện kế hoạch đó là quá sớm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いまはなすのは時期じき尚早しょうそうだ。
Bây giờ nói về điều đó là quá sớm.
提案ていあんされた行動こうどうたいするおきまりの時期じき尚早しょうそうろん
Luận điểm thường thấy về sự chưa đến lúc của hành động được đề xuất.

Hán tự

Từ liên quan đến 時期尚早

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 時期尚早
  • Cách đọc: じきしょうそう
  • Loại từ: Danh từ, tính từ đuôi-na (thành ngữ Hán-Việt bốn chữ)
  • Ngữ vực: Trang trọng, văn viết, phát ngôn chính thức, báo chí
  • Mẫu câu điển hình: 〜と断定するのは時期尚早だ/判断は時期尚早だ/結論づけるには時期尚早

2. Ý nghĩa chính

時期尚早 nghĩa là “còn quá sớm”, “chưa phải lúc” để làm/đánh giá điều gì đó. Hàm ý cần thêm thời gian hoặc thông tin trước khi đưa ra kết luận/quyết định.

3. Phân biệt

  • 時期尚早 vs 早すぎる: 早すぎる mang tính khẩu ngữ, trực tiếp; 時期尚早 trang trọng, dùng trong phát ngôn chính thức.
  • 時期尚早 vs 早計: 早計 là “vội vàng, hấp tấp” (phán đoán sai do vội). 時期尚早 trung lập hơn, nhấn vào “chưa đến thời điểm”.
  • 時期尚早 vs 時期到来/機が熟す: đối ý; hai từ sau là “đã đến lúc”/“thời cơ chín muồi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm vị ngữ: 判断は時期尚早だ。/ まだ結論づけるのは時期尚早だ。
  • Làm định ngữ: 時期尚早な発表/時期尚早の議論.
  • Ngữ cảnh: họp báo, tài liệu chính sách, báo cáo, email công việc trang trọng.
  • Kết hợp thường gặp: 評価・断定・判断・発表・決定+は/には時期尚早.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
早すぎる Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Quá sớm Ít trang trọng hơn, dùng đời thường.
早計 Liên quan Vội vàng, hấp tấp Hàm ý phán đoán sai; sắc thái phê phán mạnh hơn.
拙速 Liên quan Vội vàng, kém chất lượng Thường dùng đối lập với 慎重.
時期到来 Đối nghĩa Đã đến thời điểm Diễn tả thời cơ tới.
機が熟す Đối nghĩa Thời cơ chín muồi Thành ngữ thường gặp.
適切な時期 Đối nghĩa Thời điểm thích hợp Diễn đạt trung tính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 時期: thời điểm, giai đoạn.
  • 尚早: vẫn còn sớm (尚: vẫn/còn; 早: sớm).
  • Hợp nghĩa: “Thời điểm thì vẫn còn sớm.” → chưa thích hợp để làm điều gì đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần “giảm nhiệt” kỳ vọng trong công việc, dùng 時期尚早 rất hữu hiệu vì nó khách quan, không bác bỏ ý tưởng mà chỉ nói “chưa phải lúc”. Tuy nhiên, lạm dụng có thể bị hiểu là né tránh quyết định; hãy kèm theo điều kiện rõ ràng: “データが揃うまでは時期尚早だ”.

8. Câu ví dụ

  • 現時点で結論を出すのは時期尚早だ。
    Ở thời điểm hiện tại, đưa ra kết luận là còn quá sớm.
  • 人事異動についてはコメントするのは時期尚早です。
    Về việc điều chuyển nhân sự, giờ bình luận vẫn là quá sớm.
  • 一つの成功例だけで有効だと断定するのは時期尚早だ。
    Chỉ dựa vào một ca thành công mà khẳng định là hiệu quả thì còn sớm.
  • 発売時期の公表は時期尚早との判断に至った。
    Chúng tôi đi đến kết luận rằng công bố thời điểm phát hành là còn sớm.
  • 市場の反応を見極めるまでは投資拡大は時期尚早だ。
    Chưa đánh giá rõ phản ứng thị trường thì mở rộng đầu tư là quá sớm.
  • 交渉打ち切りを示唆するのは時期尚早ではないか。
    Ám chỉ chấm dứt đàm phán chẳng phải là quá sớm sao?
  • 原因不明の段階で責任を問うのは時期尚早だ。
    Khi nguyên nhân còn chưa rõ thì truy cứu trách nhiệm là quá sớm.
  • 合併の是非はデューデリ後でないと時期尚早だ。
    Việc nên hay không sáp nhập mà chưa thẩm định thì là quá sớm.
  • 技術が成熟していない今、量産化は時期尚早だ。
    Công nghệ chưa chín muồi, giờ sản xuất hàng loạt là quá sớm.
  • この段階で勝敗を占うのは時期尚早に思える。
    Ở giai đoạn này, dự đoán thắng thua có vẻ quá sớm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 時期尚早 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?