• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sủng
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: めぐ.み; めぐ.む
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寵 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 龍 (rồng), gợi ý nghĩa về sự yêu quý, cưng chiều. Nghĩa gốc: “yêu quý, cưng chiều”. Về sau dùng để chỉ sự yêu quý, cưng chiều trong mối quan hệ.