Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寵姫
[Sủng Chẩn]
ちょうき
🔊
Danh từ chung
tình nhân yêu thích
Hán tự
寵
Sủng
tình cảm; tình yêu; bảo trợ
姫
Chẩn
công chúa