• Hán Tự:
  • Hán Việt: Định Đính
  • Âm On: テイ ジョウ
  • Âm Kun: さだ.める; さだ.まる; さだ.か
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 48
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: さた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

定 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 正 (chính, đúng). Nghĩa gốc: “ổn định, cố định”. Về sau dùng để chỉ sự chắc chắn, không thay đổi.