定期
[Định Kỳ]
ていき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
kỳ hạn cố định
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
định kỳ
JP: 今年も、アマチュア音楽家の定期演奏会が頻繁に開催される。
VI: Năm nay, các buổi hòa nhạc định kỳ của các nhạc sĩ nghiệp dư tiếp tục được tổ chức thường xuyên.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
vé tháng
JP: 汽車の中で眠っている間に、財布と定期を盗まれてしまった。
VI: Trong khi ngủ trên tàu, tôi đã bị mất ví và vé tháng.
🔗 定期乗車券
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tiền gửi có kỳ hạn
🔗 定期預金
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
hợp đồng tương lai
🔗 定期取引
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
3月いっぱいで定期が切れる。
Vé tháng của tôi hết hạn vào cuối tháng Ba.
その島には定期便はない。
Không có chuyến bay thường xuyên đến đảo đó.
彼らは定期旅客船に乗り込んだ。
Họ đã lên tàu du lịch định kỳ.
あなたは車の定期点検をすべきです。
Bạn nên kiểm tra định kỳ xe hơi.
TIMEを定期購読しています。
Tôi đang đăng ký mua tạp chí TIME định kỳ.
バスの定期券はお持ちですか?
Bạn có vé tháng xe buýt không?
トムは献血を定期的にしている。
Tom thường xuyên hiến máu.
私は愚かにも定期券を家に置き忘れた。
Tôi đã ngu ngốc để quên vé tháng ở nhà.
定期雑誌類は閲覧室より帯出禁止。
Tạp chí định kỳ không được phép mang ra khỏi phòng đọc.
あなたの定期購読予約は六月号で切れます。
Đăng ký định kỳ của bạn sẽ hết hạn vào số tháng Sáu.