1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定期
- Cách đọc: ていき
- Loại từ: Danh từ; danh từ làm tiền tố (đứng trước danh từ khác)
- Nghĩa khái quát: khoảng thời gian cố định; tính định kỳ; “đều đặn theo chu kỳ”
- Trình độ: Trung cấp ~ JLPT N2
2. Ý nghĩa chính
- Khoảng thời gian cố định, chu kỳ đã định (ví dụ: hợp đồng theo kỳ, gửi tiết kiệm có kỳ hạn).
- Tính định kỳ/đều đặn khi làm tiền tố: 定期検診 (khám sức khỏe định kỳ), 定期便 (chuyến bay/tàu định kỳ), 定期購読 (đăng ký mua định kỳ).
- Dùng để chỉ “vé theo kỳ” như 定期券 (vé tháng, vé định kỳ cho tàu/xe).
3. Phân biệt
- 定期 (danh từ/tiền tố) vs 定期的 (tính từ đuôi な): “định kỳ” nói chung. Khi cần bổ nghĩa cho động từ, dùng 定期的に.
- 不定期: không định kỳ, thất thường. Trái nghĩa với 定期.
- 臨時: tạm thời, phát sinh ngoài kế hoạch; không nói đến chu kỳ.
- 定時: giờ cố định (theo “giờ”), khác với 定期 là “chu kỳ/kỳ hạn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 定期+名詞:定期検診、定期便、定期預金、定期購読、定期メンテナンス
- 定期的に+V:làm việc gì đó “định kỳ/đều đặn”.
- Lĩnh vực:
- Kinh doanh/tài chính: 定期預金, gia hạn theo kỳ, báo cáo định kỳ.
- Vận tải: 定期便, vé tháng (定期券).
- Y tế: 定期検診, tiêm phòng định kỳ.
- Xuất bản/nội dung số: 定期購読, bản tin định kỳ.
- Lưu ý: Dùng 定期的に khi đi với động từ; còn 定期 một mình là danh từ hoặc đứng trước danh từ khác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 定期的(な)/ 定期的に |
Biến thể liên quan |
mang tính định kỳ / một cách định kỳ |
Dùng làm tính từ/trạng từ để bổ nghĩa cho động từ |
| 不定期 |
Đối nghĩa |
không định kỳ |
Lịch/thời điểm không ổn định |
| 臨時 |
Liên quan |
tạm thời |
Sự việc phát sinh ngoài kế hoạch |
| 定期券 |
Từ ghép |
vé định kỳ (vé tháng) |
Dùng cho tàu/xe, theo kỳ 1–6 tháng |
| 定期預金 |
Từ ghép |
tiền gửi có kỳ hạn |
Sản phẩm ngân hàng |
| 定期購読 |
Từ ghép |
đăng ký mua định kỳ |
Tạp chí, newsletter, dịch vụ nội dung |
| 定時 |
Phân biệt |
giờ cố định |
Tập trung vào “giờ”, không phải “chu kỳ” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 定: “định” – cố định, quyết định; bộ miên 宀 (mái nhà) + 正 (đúng/điều chỉnh).
- 期: “kỳ” – thời kỳ, kỳ hạn; hình thành từ 其 + 月, chỉ khoảng thời gian.
- Ghép nghĩa: “kỳ hạn/cái mốc thời gian đã định”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thực hành, hãy quyết định “nói về chu kỳ hay giờ cụ thể”. Nếu là chu kỳ, chọn 定期/定期的; nếu là một giờ cố định trong ngày, chọn 定時. Ngoài ra, trong lời nhắc nội bộ công ty, 定期的に見直す (xem xét định kỳ) là cụm rất tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 定期検診を欠かさず受けています。
Tôi không bỏ lỡ các lần khám sức khỏe định kỳ.
- この路線は定期便が一日三本あります。
Tuyến này có ba chuyến định kỳ mỗi ngày.
- 給料の一部を定期預金に回した。
Tôi chuyển một phần lương vào tiền gửi có kỳ hạn.
- 雑誌の定期購読を申し込みました。
Tôi đã đăng ký mua tạp chí định kỳ.
- 学生は定期券を使うと交通費が安くなる。
Sinh viên dùng vé định kỳ thì chi phí đi lại sẽ rẻ hơn.
- 機器は定期メンテナンスが必要です。
Thiết bị cần bảo trì định kỳ.
- この報告書は定期に提出してください。
Vui lòng nộp báo cáo này theo kỳ định sẵn.
- 口座残高を定期的に確認する習慣をつけよう。
Hãy tạo thói quen kiểm tra số dư tài khoản một cách định kỳ.
- バスの定期は来週で期限が切れる。
Vé định kỳ xe buýt sẽ hết hạn vào tuần tới.
- 委員会は定期会合を月初に開きます。
Ủy ban tổ chức họp định kỳ vào đầu tháng.