暫定 [Tạm Định]

ざんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tạm thời; lâm thời; dự kiến

JP: しゃ弁護士べんごし暫定ざんてい合意ごうい内容ないよう吟味ぎんみしてもらおう。

VI: Hãy để luật sư của công ty xem xét nội dung của thỏa thuận tạm thời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

われわれはその会合かいごう暫定ざんていてき月曜日げつようびときめています。それは変更へんこうすることがあります。
Chúng ta đã tạm thời quyết định cuộc họp vào thứ Hai, nhưng có thể thay đổi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 暫定
  • Cách đọc: ざんてい
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na dạng danh từ (暫定的)
  • Nghĩa khái quát: tạm thời, lâm thời, mang tính tạm định
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong hành chính, báo chí, kinh tế

2. Ý nghĩa chính

暫定 chỉ trạng thái quyết định/thiết lập tạm thời cho đến khi có phương án chính thức. Ví dụ: 暫定政府, 暫定予算, 暫定順位, 暫定措置.

3. Phân biệt

  • 仮(かり): tạm, thử; khẩu ngữ hơn. 暫定: văn viết, chính thức.
  • 一時的: nhất thời, trong khoảng ngắn; không hàm ý “quyết định tạm”.
  • 臨時: tạm thời vì tình huống đặc biệt (臨時休業). 暫定 là “tạm định” mang tính quy định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 暫定的に〜する, 暫定措置, 暫定運用, 暫定ルール, 暫定税率.
  • Ngữ cảnh: pháp lý, chính trị, hạ tầng, IT (暫定対応), thể thao (暫定首位).
  • Đối ứng nói: ひとまず/当面/暫定的に xử lý tạm thời.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoạiNghĩaGhi chú
GầnTạm, giảKhẩu ngữ, linh hoạt
臨時Liên quanTạm thờiDo tình huống phát sinh
一時的Liên quanNhất thờiNhấn thời gian ngắn
本格ĐốiChính thức, bản đầy đủTrái với tạm định
恒久ĐốiVĩnh cửuTrái hoàn toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 暫: tạm thời; bộ 日 (nhật) + 斬 hình thanh.
  • 定: định, quyết định; bộ 宀 (miên) + 疋/正 biến thể.
  • Ghép nghĩa: “quyết định tạm” → tạm định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi quản lý dự án, 暫定スケジュール giúp tiến độ không bị đình trệ. Tuy vậy, nên kèm thời hạn xem xét lại: 暫定的にA案で運用し、来月再評価する như một cam kết.

8. Câu ví dụ

  • 暫定予算が成立した。
    Ngân sách tạm thời đã được thông qua.
  • 今回は暫定的にこの方法で対応する。
    Lần này tạm thời xử lý bằng cách này.
  • 暫定ルールを社内に周知した。
    Đã phổ biến quy tắc tạm thời trong công ty.
  • 停電中の暫定対応をまとめる。
    Tổng hợp phương án ứng phó tạm thời khi mất điện.
  • 彼は暫定首位に立った。
    Anh ấy tạm dẫn đầu.
  • 委員長は暫定的に副委員長が務める。
    Phó chủ nhiệm tạm thời đảm nhiệm chức chủ nhiệm.
  • データは暫定値で、後日確定する。
    Dữ liệu là con số tạm thời, sẽ xác nhận sau.
  • 暫定合意に達した。
    Đạt được thỏa thuận tạm thời.
  • これは暫定版の仕様です。
    Đây là bản thông số tạm.
  • 本格運用まで暫定運転を続ける。
    Tiếp tục vận hành tạm cho đến khi chạy chính thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 暫定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?