• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uy
  • Âm On:
  • Âm Kun: おど.す; おど.し; おど.かす
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ) 戈 (Qua)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1103
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: いさ; たけ; たけし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

威 là chữ hội ý: gồm bộ 戌 (vũ khí, gợi ý về sức mạnh) và bộ 女 (nữ, gợi ý về con người). Nghĩa gốc: “uy quyền, sức mạnh”. Về sau dùng để chỉ sự uy nghiêm hoặc quyền lực.