威張りくさる [Uy Trương]
威張り腐る [Uy Trương Hủ]
いばりくさる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ Godan - đuôi “ru”

khoe khoang

Hán tự

Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Hủ thối rữa; mục nát; chua