• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khế Tiết
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: ちぎ.る
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 898
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

契 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 大 (lớn, gợi ý nghĩa liên quan đến sự lớn lao), bên phải là phần 刀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khế ước, hợp đồng”. Về sau dùng để chỉ các loại hợp đồng, thỏa thuận.