契約書 [Khế Ước Thư]
けいやくしょ

Danh từ chung

hợp đồng (bằng văn bản); thỏa thuận

JP: かれらはかれ無理矢理むりやり契約けいやくしょにサインさせた。

VI: Họ đã ép anh ta ký vào hợp đồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

契約けいやくしょのドラフトをありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã gửi bản nháp hợp đồng.
契約けいやくしょ、フランスやくしたよ。
Tôi đã dịch hợp đồng sang tiếng Pháp.
契約けいやく詳細しょうさい契約けいやくしょしめされている。
Chi tiết hợp đồng được trình bày trong hợp đồng.
正式せいしき契約けいやくしょをおおくりします。
Tôi sẽ gửi hợp đồng chính thức cho bạn.
これがキー、これが、契約けいやくしょです。
Đây là chìa khóa, và đây là hợp đồng.
トムは契約けいやくしょにサインしなかった。
Tom không ký vào hợp đồng.
わたし契約けいやくしょをよく調しらべた。
Tôi đã kiểm tra kỹ hợp đồng.
トムは契約けいやくしょをフランスやくした。
Tom đã dịch hợp đồng sang tiếng Pháp.
契約けいやくしょ名前なまえ署名しょめいしてください。
Vui lòng ký tên vào hợp đồng.
もう契約けいやくしょにサインはしましたか?
Bạn đã ký hợp đồng chưa?

Hán tự

Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại
Thư viết

Từ liên quan đến 契約書