契り [Khế]
ちぎり

Danh từ chung

lời hứa; lời thề; lời cam kết

Danh từ chung

⚠️Từ uyển ngữ

quan hệ tình dục; giao hợp

Danh từ chung

định mệnh; số phận; nghiệp

Hán tự

Khế cam kết; hứa; thề

Từ liên quan đến 契り