盟約
[Minh Ước]
めいやく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lời thề; cam kết; hiệp ước; liên minh
JP: 彼らは盟約しているかのように一致して行動した。
VI: Họ đã hành động như thể họ đã ký kết một hiệp ước.