Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
傭船契約
[Dong Thuyền Khế Ước]
ようせんけいやく
🔊
Danh từ chung
hợp đồng thuê tàu
Hán tự
傭
Dong
thuê; mướn
船
Thuyền
tàu; thuyền
契
Khế
cam kết; hứa; thề
約
Ước
hứa; khoảng; co lại